Colleague

Định nghĩa Colleague là gì?

ColleagueĐồng nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Colleague - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhân viên đồng nghiệp trong nghề cùng, doanh nghiệp hoặc tổ chức. Còn được gọi là đồng nghiệp.

Definition - What does Colleague mean

A fellow employee in the same profession, business or organization. Also called coworker.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *