Color

Định nghĩa Color là gì?

ColorMàu sắc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Color - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: (1) Huế, như trái ngược với màu đen, trắng, hoặc màu xám. (2) Visual xuất hiện của (a) màu sắc, nhẹ nhàng, và độ bão hòa cho các đối tượng, hoặc (b) màu sắc, độ sáng, độ bão hòa và các nguồn ánh sáng.

Definition - What does Color mean

1. General: (1) Hue, as opposed to black, white, or gray. (2) Visual appearance of (a) hue, lightness, and saturation for objects, or (b) hue, brightness, and saturation for light sources.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *