Colorable

Định nghĩa Colorable là gì?

ColorableCó lẽ thật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Colorable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dường như chính hãng, quy phạm pháp luật, hoặc có giá trị, nhưng lừa đảo trong ý định.

Definition - What does Colorable mean

Seemingly genuine, legal, or valid, but deceptive in intention.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *