Column

Định nghĩa Column là gì?

ColumnCột. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Column - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Dọc khối hoặc một phần của văn bản in tách ra khỏi khối hoặc các phần khác của một không gian trống hoặc ranh giới mong manh-cai trị trong một ấn phẩm như một tờ báo.

Definition - What does Column mean

1. Vertical block or section of printed text separated from other blocks or sections by a blank space or fine-ruled line in a publication such as a newspaper.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *