Comity

Định nghĩa Comity là gì?

ComityTao nhã. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Comity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Văn minh lẫn nhau và lịch sự giữa các thực thể độc lập (Tòa án, các quốc gia, tổ chức) bày tỏ sự công nhận chính thức và tự nguyện và tôn trọng lẫn nhau của văn hóa, tập quán, các tổ chức, phán đoán, và pháp luật.

Definition - What does Comity mean

Mutual civility and courtesy among independent entities (courts, nations, organizations) expressed in informal and voluntary recognition and respect for one another's culture, customs, institutions, judgments, and laws.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *