Command line

Định nghĩa Command line là gì?

Command lineDòng lệnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Command line - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dòng hiển thị kèm theo một giao diện cho phép người dùng gõ vào một lệnh nào đó và có được câu trả lời tương ứng. Ví dụ, người dùng có thể gõ vào C: IEsetup.exe và máy tính sẽ thực hiện các tập tin cài đặt cho trình duyệt Internet Explorer được lưu trữ trên hệ thống.

Definition - What does Command line mean

Display line included with an interface that allows the user to type in a certain command and obtain the corresponding response. For example, a user may type in C:IEsetup.exe and the computer will execute the setup files for Internet Explorer stored on the system.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *