Commencement date

Định nghĩa Commencement date là gì?

Commencement dateNgay băt đâu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commencement date - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngày ký hợp đồng khi hoạt động bắt đầu. Khi hành động bắt đầu gắn liền với một hợp đồng. Một nhà thầu phải bắt đầu làm việc trên một dự án kể từ ngày khởi công.

Definition - What does Commencement date mean

Contracted date when activities begin. When actions begin pertaining to a contract. A contractor must begin work on a project on the commencement date.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *