Định nghĩa Commerce clause là gì?
Commerce clause là Mệnh lệnh thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commerce clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cung cấp Hiến pháp Hoa Kỳ rằng cấp Congress khả năng để điều chỉnh các mối quan hệ thương mại giữa các quốc gia nước ngoài, tiểu bang, và các bộ tộc Ấn Độ.
Definition - What does Commerce clause mean
Provision of the United States Constitution that grants Congress the ability to regulate commerce relationships between foreign countries, states, and Indian tribes.
Source: Commerce clause là gì? Business Dictionary