Định nghĩa Commercial là gì?
Commercial là Thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. phi chính phủ.
Definition - What does Commercial mean
1. Non-governmental.
Source: Commercial là gì? Business Dictionary