Định nghĩa Commercial code là gì?
Commercial code là Mã thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial code - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tập hợp các luật kinh doanh điều chỉnh hợp đồng tài chính. Uniform Luật Thương mại đã được thông qua bởi hầu hết các bang ở Mỹ Có chín bài viết riêng biệt trong UCC. Mỗi giao dịch với một khía cạnh riêng của ngân hàng và cho vay.
Definition - What does Commercial code mean
A set of business laws that regulate financial contracts. The Uniform Commercial Code has been adopted by most states in the U.S. There are nine separate articles in the UCC. Each deals with a separate aspect of banking and loans.
Source: Commercial code là gì? Business Dictionary