Commercial document

Định nghĩa Commercial document là gì?

Commercial documentTài liệu thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial document - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biên bản xác định một số khía cạnh của một giao dịch thương mại, chẳng hạn như một trật tự, hoá đơn thương mại, vận chuyển hoặc vận chuyển tài liệu, chứng nhận xuất xứ.

Definition - What does Commercial document mean

Written record of certain aspects of a commercial transaction, such as an order, commercial invoice, shipping or transport document, certificate of origin.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *