Commercial sector

Định nghĩa Commercial sector là gì?

Commercial sectorLĩnh vực thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial sector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các công ty không được tham gia vào nông nghiệp, sản xuất, hoặc vận chuyển.

Definition - What does Commercial sector mean

Firms that are not engaged in farming, manufacturing, or transportation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *