Commercial trader

Định nghĩa Commercial trader là gì?

Commercial traderNhà kinh doanh thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial trader - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phân loại được sử dụng bởi Commodity Futures Trading Commission (CFTC) để mô tả các thương nhân sử dụng các thị trường kỳ hạn chủ yếu để tự bảo hiểm hoạt động kinh doanh hiện tại của họ. Ví dụ, khi một thương nhân đầu tư vào một thứ hàng hóa mà ông / bà tin rằng sẽ tăng giá, ông / bà có thể đầu tư vào một hợp đồng tương lai để khóa trong một mức giá cụ thể trong trường hợp anh / cô ấy là sai.

Definition - What does Commercial trader mean

A classification used by the Commodity Futures Trading Commission (CFTC) to describe traders that use the futures market primarily to hedge their current business activities. For example, when a trader invests in a commodity which he/she believes will increase in price, he/she may invest in a futures contract to lock in a specific price in the event he/she is wrong.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *