Commercial transaction

Định nghĩa Commercial transaction là gì?

Commercial transactionGiao dịch thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial transaction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự tương tác giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó hàng hóa, dịch vụ hoặc một cái gì đó có giá trị được trao đổi cho một số loại hình thù lao. Một số khía cạnh của giao dịch thương mại, chẳng hạn như đại diện và hợp đồng quy định trung thực, được điều chỉnh bởi pháp luật.

Definition - What does Commercial transaction mean

An interaction between two or more parties in which goods, services or something of value is exchanged for some type of remuneration. Some aspects of commercial transactions, such as truthful representation and contract provisions, are governed by law.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *