Commercial treaty

Định nghĩa Commercial treaty là gì?

Commercial treatyHiệp ước thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial treaty - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thỏa thuận giữa hai hay nhiều quốc gia để thiết lập các điều khoản và điều kiện thương mại lẫn nhau. Một hiệp ước thương mại nói chung bao gồm hiệp định về thuế áp dụng, giải quyết tranh chấp, đặc quyền nhiệm vụ, quyền sở hữu và bán bất động sản, vv

Definition - What does Commercial treaty mean

Agreement between two or more countries to establish terms and conditions of mutual trade. A commercial treaty generally includes accord on applicable tariff, dispute resolution, duty privileges, ownership and sale of property, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *