Commercial wearout

Định nghĩa Commercial wearout là gì?

Commercial wearoutWearout thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial wearout - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giai đoạn một đạt quảng cáo sau khi được in hoặc phát sóng rất nhiều lần so với ảnh hưởng của nó trên bán của thương hiệu là không hay tiêu cực ngay cả.

Definition - What does Commercial wearout mean

Stage an advertisement reaches after being printed or aired so many times that its effect on the brand's sale is zero or even negative.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *