Commercial year

Định nghĩa Commercial year là gì?

Commercial yearNăm thương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercial year - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mười hai tháng mỗi 30 ngày; một năm 360 ngày.

Definition - What does Commercial year mean

Twelve months of 30 days each; a 360-day year.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *