Commercialization

Định nghĩa Commercialization là gì?

CommercializationThương mại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commercialization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giai đoạn trong quá trình phát triển sản phẩm mà quyết định để đặt hàng sản xuất toàn diện và khởi động được thực hiện.

Definition - What does Commercialization mean

Stage in product development process where the decision to order full-scale production and launch is made.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *