Commingling

Định nghĩa Commingling là gì?

ComminglingTrộn lẫn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commingling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: Trộn tiền của một công ty với kinh phí cá nhân, một thực tế rằng luôn thu hút sự chú ý tiêu cực từ các cơ quan thuế, và có thể làm cho người phạm tội cá nhân chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ của công ty.

Definition - What does Commingling mean

1. Accounting: Mixing a firm's cash with personal funds, a practice that always attracts adverse attention from the taxation authorities, and may make the offender personally liable for the firm's obligations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *