Commitment basis accounting

Định nghĩa Commitment basis accounting là gì?

Commitment basis accountingKế toán cơ sở cam kết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commitment basis accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp, trong đó cam kết (trở ngại) được ghi nhận đối với một sự cân bằng, chiếm đoạt, quỹ, hoặc uỷ quyền hợp đồng có sẵn.

Definition - What does Commitment basis accounting mean

Method in which commitments (encumbrances) are recorded against an available balance, appropriation, fund, or contract authorization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *