Định nghĩa Commodity là gì?
Commodity là Hàng hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commodity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tốt một cách hợp lý thay thế cho nhau hoặc vật chất, mua và bán tự do như một vật phẩm thương mại. Hàng hóa bao gồm nông sản, nhiên liệu, và các kim loại và được giao dịch với số lượng lớn trên trao đổi hàng hóa hay thị trường giao ngay.
Definition - What does Commodity mean
A reasonably interchangeable good or material, bought and sold freely as an article of commerce. Commodities include agricultural products, fuels, and metals and are traded in bulk on a commodity exchange or spot market.
Source: Commodity là gì? Business Dictionary