Commodity item number

Định nghĩa Commodity item number là gì?

Commodity item numberSố mặt hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commodity item number - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mã mô tả sử dụng cho vận tải hàng không cho biết tỷ lệ cụ thể liên kết với một phân loại hàng hoá. Con số này được ghi lại cho ngân hàng, thống kê, hải quan và các mục đích vận chuyển.

Definition - What does Commodity item number mean

A descriptive code used for air freight that indicates a specific rate associated with a goods classification. The number is recorded for banking, statistical, customs and transport purposes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *