Common market

Định nghĩa Common market là gì?

Common marketThị trường chung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Common market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhóm được thành lập bởi các quốc gia trong một khu vực địa lý để thúc đẩy nhiệm vụ thương mại tự do và di chuyển tự do của lao động và vốn giữa các thành viên của nó. cộng đồng châu Âu (như một thực thể pháp lý trong khuôn khổ của Liên minh châu Âu) là ví dụ tốt nhất được biết đến. thị trường chung áp đặt mức thuế quan chung (CET) nhập khẩu từ các nước phi thành viên.

Definition - What does Common market mean

Group formed by countries within a geographical area to promote duty free trade and free movement of labor and capital among its members. European community (as a legal entity within the framework of European Union) is the best known example. Common markets impose common external tariff (CET) on imports from non-member countries.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *