Common stock dividend distributable

Định nghĩa Common stock dividend distributable là gì?

Common stock dividend distributableCổ phiếu phổ thông chia cổ tức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Common stock dividend distributable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một thanh toán được thực hiện cho các cổ đông nhưng chưa được phát hành bởi công ty.

Definition - What does Common stock dividend distributable mean

A payment to be made to stockholders but has not been released by the company.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *