Định nghĩa Communication fidelity là gì?
Communication fidelity là Độ trung thực thông tin liên lạc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Communication fidelity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mức độ tương ứng giữa các ý của người gửi một thông điệp và ý nghĩa hiểu bởi người nhận nó.
Definition - What does Communication fidelity mean
Degree of correspondence between the meaning intended by the sender of a message and the meaning understood by its receiver.
Source: Communication fidelity là gì? Business Dictionary