Communications planning

Định nghĩa Communications planning là gì?

Communications planningViệc lập kế hoạch truyền thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Communications planning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Từng bước quy trình để đảm bảo rằng thông điệp dành được nhận, hiểu, và hành động thuận của người nhận. Nó bao gồm: (1) xác định mục tiêu, (2) lựa chọn cho khán giả, và (3) chọn kênh thích hợp (s) để tiếp cận họ.

Definition - What does Communications planning mean

Step by step process to ensure that the intended message is received, understood, and acted upon by the recipient. It involves: (1) determining the objectives, (2) choosing the audience, and (3) selecting appropriate channel(s) to reach them.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *