Commutation

Định nghĩa Commutation là gì?

CommutationĐổi lẩn nhau. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Commutation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thay thế một bản án nhẹ hơn cho một áp đặt bởi một tòa án, theo lệnh của một cơ quan như thống đốc của tiểu bang hoặc chủ tịch nước.

Definition - What does Commutation mean

Substitution of a lighter sentence for one imposed by a court, on the orders of an authority such as the governor of a state or president of the country.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *