Compensation

Định nghĩa Compensation là gì?

CompensationĐền bù. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compensation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Việc làm: Xem gói bồi thường.

Definition - What does Compensation mean

1. Employment: See compensation package.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *