Định nghĩa Competitive disadvantage là gì?
Competitive disadvantage là Bất lợi cạnh tranh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Competitive disadvantage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một yếu tố đó đặt một doanh nghiệp có nguy cơ mất khách hàng đến một đối thủ cạnh tranh. Ví dụ, nếu một nhà hàng có giấy phép rượu của nó lơ lửng đó là vào thế bất lợi cạnh tranh với các cơ sở thực phẩm láng giềng mà vẫn có một giấy phép rượu.
Definition - What does Competitive disadvantage mean
A factor which places a business at risk for losing customers to a competitor. For example, if a restaurant has its liquor license suspended it is at a competitive disadvantage to the neighboring food establishments which still have a liquor license.
Source: Competitive disadvantage là gì? Business Dictionary