Định nghĩa Compilation là gì?
Compilation là Biên soạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compilation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Kế toán: Trình bày dữ liệu tài chính đó là toán học chính xác, nhưng là không có sự đảm bảo của trình biên dịch của nó (một kế toán viên hoặc kiểm toán viên) để kiểm chứng hoặc phù hợp của nó với GAAP.
Definition - What does Compilation mean
1. Accounting: Presentation of financial data that is mathematically accurate, but is without the assurance of its compiler (an accountant or auditor) as to its verifiability or conformity with the GAAP.
Source: Compilation là gì? Business Dictionary