Complementary relationships

Định nghĩa Complementary relationships là gì?

Complementary relationshipsMối quan hệ bổ sung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Complementary relationships - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mối quan hệ lẫn nhau nơi những người tham gia với các mẫu hành vi khác nhau làm những gì là lợi ích chung và duy trì mối quan hệ.

Definition - What does Complementary relationships mean

Mutual affinity where the participants with different behavior patterns do what is in joint interest and sustains the relationship.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *