Complexity

Định nghĩa Complexity là gì?

ComplexityPhức tạp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Complexity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thống kê: Số bước toán học rời rạc (như cộng và phép nhân) tham gia vào việc thực hiện một thuật toán hoặc quá trình toán học. Xem thêm lý thuyết computability.

Definition - What does Complexity mean

1. Statistics: Number of discrete mathematical steps (such as addition and multiplication) involved in the execution of an algorithm or mathematical process. See also computability theory.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *