Complexity theory

Định nghĩa Complexity theory là gì?

Complexity theoryLý thuyết độ phức tạp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Complexity theory - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập hợp các khái niệm rằng những nỗ lực để giải thích hiện tượng phức tạp không thể giải thích bằng lý thuyết (cơ học) truyền thống. Nó tích hợp những ý tưởng bắt nguồn từ lý thuyết hỗn loạn, tâm lý học nhận thức, khoa học máy tính, sinh học tiến hóa, nói chung lý thuyết hệ thống, logic mờ, lý thuyết thông tin, và các lĩnh vực khác có liên quan để đối phó với các hệ thống tự nhiên và nhân tạo như họ đang có, và không phải do đơn giản hóa chúng (breaking chúng xuống thành nhiều phần cấu thành). Nó nhận ra rằng hành vi phức tạp nảy sinh từ một vài quy tắc đơn giản, và rằng tất cả các hệ thống phức tạp là mạng của nhiều bộ phận phụ thuộc lẫn nhau mà tương tác theo những quy tắc.

Definition - What does Complexity theory mean

Set of concepts that attempts to explain complex phenomenon not explainable by traditional (mechanistic) theories. It integrates ideas derived from chaos theory, cognitive psychology, computer science, evolutionary biology, general systems theory, fuzzy logic, information theory, and other related fields to deal with the natural and artificial systems as they are, and not by simplifying them (breaking them down into their constituent parts). It recognizes that complex behavior emerges from a few simple rules, and that all complex systems are networks of many interdependent parts which interact according to those rules.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *