Compliance assurance

Định nghĩa Compliance assurance là gì?

Compliance assuranceĐảm bảo tuân thủ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compliance assurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các biện pháp tiến hành bởi một cơ quan chính phủ để đảm bảo rằng các quy định tại quy định của nó được đáp ứng.

Definition - What does Compliance assurance mean

Measures instituted by a government agency to ensure that the provisions of its regulations are being met.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *