Compliance test

Định nghĩa Compliance test là gì?

Compliance testKiểm tra việc tuân thủ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compliance test - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm toán được thực hiện để xác nhận liệu một công ty phải tuân thủ các quy tắc và quy định (theo quy định của chính quyền nội bộ của mình hoặc hệ thống điều khiển) áp dụng đối với một hoạt động hoặc thực hành. Xem thêm xét nghiệm nội dung.

Definition - What does Compliance test mean

Audit undertaken to confirm whether a firm is following the rules and regulations (prescribed by its internal authority or control system) applicable to an activity or practice. See also substantive test.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *