Composite

Định nghĩa Composite là gì?

CompositeHỗn hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Composite - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tạo thành từ các thành phần khác nhau, các yếu tố, hoặc các bộ phận, và kết hợp các đặc tính quan trọng hoặc đặc trưng của họ trong khi vẫn giữ bản sắc riêng biệt của họ.

Definition - What does Composite mean

Made up of distinct components, elements, or parts, and combining their essential or typical characteristics while preserving their separate identities.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *