Composite depreciation

Định nghĩa Composite depreciation là gì?

Composite depreciationKhấu hao tổng hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Composite depreciation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp khấu hao mà sử dụng một trung bình, hoặc có trọng trung bình, tỷ lệ khấu hao cho toàn bộ tài sản trong một nhóm bao gồm các tài sản không giống như với thay đổi cuộc sống dịch vụ.

Definition - What does Composite depreciation mean

Depreciation method that uses one average, or weighted average, depreciation rate for all assets within a group consisting of unlike assets with varying service lives.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *