Compound annual growth rate (CAGR)

Định nghĩa Compound annual growth rate (CAGR) là gì?

Compound annual growth rate (CAGR)Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm (CAGR). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compound annual growth rate (CAGR) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tốc độ gia tăng giá trị của một số lượng (ví dụ như một khoản đầu tư), phức tạp kéo dài nhiều năm. CAGR của một công ty, ví dụ, là một trong những con số chính theo dõi bởi các nhà phân tích an ninh.

Definition - What does Compound annual growth rate (CAGR) mean

Rate of increase in the value of a quantity (such as an investment), compounded over several years. A firm's CAGR, for example, is one of the main numbers tracked by security analysts.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *