Compound arbitrage

Định nghĩa Compound arbitrage là gì?

Compound arbitrageArbitrage hợp chất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compound arbitrage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Liên quan đến bốn hoặc nhiều thị trường.

Definition - What does Compound arbitrage mean

Involves four or more markets.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *