Định nghĩa Compression là gì?
Compression là Nén. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compression - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Lực lượng bên ngoài (stress) có xu hướng đè bẹp một loại vật liệu, ép hạt của nó gần hơn và rút ngắn chiều theo hướng hành động của mình.
Definition - What does Compression mean
1. External force (stress) that tends to crush a material, squeezing its particles closer and shortening the dimension in the direction of its action.
Source: Compression là gì? Business Dictionary