Định nghĩa Comprise là gì?
Comprise là Bao gồm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Comprise - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Để được bao gồm; Lưu trữ. "Theo đề nghị của ông đã được bao gồm nhiều gợi ý về cách hai công ty sẽ được hưởng lợi từ sự hợp tác này."
Definition - What does Comprise mean
1. To be composed of; contain. "His proposal was comprised of many suggestions of how the two companies would benefit from this partnership."
Source: Comprise là gì? Business Dictionary