Compromise

Định nghĩa Compromise là gì?

CompromiseThỏa hiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Compromise - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Quá trình hình ăn nghỉ lẫn nhau, trong đó mỗi bên từ bỏ một cái gì đó có giá trị, nhưng không có bất kỳ bên nào bỏ tuyên bố chủ quyền hoặc phải dùng đến đối đầu, thù địch, hoặc kiện tụng.

Definition - What does Compromise mean

1. Process of mutual accommodation in which each party gives up something valuable, but without any party abandoning its claim or resorting to confrontation, hostilities, or litigation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *