Định nghĩa Computer language là gì?
Computer language là Ngôn ngữ máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer language - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho ngôn ngữ lập trình.
Definition - What does Computer language mean
Alternative term for programming language.
Source: Computer language là gì? Business Dictionary