Computer network

Định nghĩa Computer network là gì?

Computer networkMạng máy tính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computer network - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một nhóm của hai hay tính toán nhiều thiết bị kết nối thông qua một hình thức công nghệ thông tin liên lạc. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể sử dụng mạng máy tính kết nối qua cáp hoặc Internet để truy cập vào một máy chủ thông thường hoặc các chương trình cổ phần, tập tin và các thông tin khác.

Definition - What does Computer network mean

A group of two or more computing devices connected via a form of communications technology. For example, a business might use a computer network connected via cables or the Internet in order to gain access to a common server or to share programs, files and other information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *