Định nghĩa Concessionally taxed là gì?
Concessionally taxed là Concessionally bị đánh thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concessionally taxed - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Có thuế đối với tốc độ đặc biệt, chẳng hạn như tiền gửi tiết kiệm hoặc lợi ích. Việc giảm thuế có thể mang hình thức của việc miễn giảm, trì hoãn, hoặc một tỷ lệ thấp hơn so với mức thuế suất thông thường, với mục đích giảm bớt gánh nặng thuế và / hoặc khuyến khích đầu tư. Ví dụ, thu nhập trong các quỹ hưu bổng ở Úc đang concessionally bị đánh thuế.
Definition - What does Concessionally taxed mean
Having taxes levied at a special rate, such as on savings or benefits. The reduction in taxes can take the form of exemptions, postponements, or a rate lower than the usual tax rate, with the purpose of easing tax burden and/or encouraging investment. For example, earnings in superannuation funds in Australia are concessionally taxed.
Source: Concessionally taxed là gì? Business Dictionary