Concierge

Định nghĩa Concierge là gì?

ConciergeHướng dẫn khách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concierge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhân viên khách sạn người xử lý hành lý của du khách, giặt ủi, mail, đặt bữa tối, du lịch và du lịch sắp xếp, và dịch vụ khách sạn và phi khách sạn khác. Tìm thấy thường ở cao cấp khách sạn châu Âu.

Definition - What does Concierge mean

Hotel employee who handles guests' luggage, laundry, mail, dinner reservations, tour and travel arrangements, and other hotel and non-hotel services. Found usually in high class European hotels.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *