Concordat

Định nghĩa Concordat là gì?

ConcordatĐiều ước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concordat - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giao ước compact hoặc giữa một giáo hoàng và một chính phủ có chủ quyền hay nói rộng ra, giữa một cơ sở tôn giáo và nhà nước. Từ Latin 'concordare,' là có một tâm trí.

Definition - What does Concordat mean

Compact or covenant between a pope and a sovereign government or, by extension, between a religious body and the state. From Latin 'concordare,' to be of one mind.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *