Định nghĩa Concurrent employment là gì?
Concurrent employment là Việc làm đồng thời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Concurrent employment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tình huống trong một tổ chức duy nhất trong đó một nhân viên được giao nhiều nhiệm vụ được thực hiện dưới nhiều hơn một vị trí. Các nhân viên có thể hoặc không thể được làm việc theo hợp đồng lao động riêng cho từng vị trí, tuy nhiên, nó có thể yêu cầu hồ sơ nhân sự riêng biệt được lưu giữ để hỗ trợ các hoạt động của nhân viên trong mỗi vị trí.
Definition - What does Concurrent employment mean
A situation within a single organization in which an employee is assigned multiple tasks that are carried out under more than one position. The employee may or may not be working under separate employment contracts for each position, however, it may require that separate personnel records be kept in support of the employee's performance in each position.
Source: Concurrent employment là gì? Business Dictionary