Condensation

Định nghĩa Condensation là gì?

CondensationNgưng tụ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Condensation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho rút gọn.

Definition - What does Condensation mean

Alternative term for abridgment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *