Định nghĩa Condonation là gì?
Condonation là Sự tha thứ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Condonation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sự tha thứ của nạn nhân hoặc tha thứ của một hành vi phạm tội, nếu như nó không bao giờ xảy ra.
Definition - What does Condonation mean
Victim's forgiveness or pardon of an offense as if it never occurred.
Source: Condonation là gì? Business Dictionary